Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vệ sinh
|
danh từ
Những quy tắc phòng bệnh, giữ gìn và tăng cường sức khoẻ.
Kiểm tra vệ sinh; vệ sinh an toàn thực phẩm; quét dọn vệ sinh.
tính từ
Hợp vệ sinh.
Vệ sinh an toàn lao động.
động từ
Đại tiện.
Đi vệ sinh.
Từ điển Việt - Pháp
vệ sinh
|
hygiène
hygiène publique
hygiène scolaire
hygiénique
papier hygiénique
sanitaire
appareils sanitaires
service des vidanges
hygiéniste